Từ vựng HSK
Dịch của 挨近 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
挨近
Tiếng Trung phồn thể
挨近
Thứ tự nét cho 挨近
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 挨近
ở gần, đến gần
āijìn
Các ký tự liên quan đến 挨近:
挨
近
Ví dụ câu cho 挨近
我挨近你
wǒ āijìn nǐ
Tôi gần gũi với bạn
再挨近一些看
zài āijìn yīxiē kàn
xem kỹ hơn
挨近他
āijìn tā
đến gần anh ấy
不可挨近
bùkě āijìn
không được phép đến gần
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc