振动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 振动

  1. rung, rung
    zhèndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钢琴出声的琴键一弹琴弦就振动
gāngqín chūshēng de qínjiàn yī dànqín xián jiù zhèndòng
dây đàn piano rung lên khi gõ phím
使空气振动
shǐ kōngqì zhèndòng
làm cho không khí rung động
产生振动
chǎnshēng zhèndòng
để làm cho sth rung động
振动的频率
zhèndòng de pínlǜ
tần số rung động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc