Trang chủ>挺…的

Tiếng Trung giản thể

挺…的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挺…的

  1. rất, đúng hơn, khá
    tǐng…de
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挺近的
tǐng jìnde
rất gần
挺麻烦的
tǐng máfánde
khá rắc rối
他挺滑稽的
tā tǐng huájī de
anh ấy thật vui tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc