Dịch của 挺好 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
挺好
Tiếng Trung phồn thể
挺好

Thứ tự nét cho 挺好

Ý nghĩa của 挺好

  1. rất tốt
    tǐnghǎo

Các ký tự liên quan đến 挺好:

Ví dụ câu cho 挺好

看上去挺好
kànshàngqù tǐnghǎo
trông rất hứa hẹn
听说那行业最近挺好
tīngshuō nà hángyè zuìjìn tǐnghǎo
Tôi nghe nói rằng công việc kinh doanh rất hứa hẹn
约会挺好的
yuēhuì tǐnghǎo de
ngày diễn ra tốt đẹp
我挺好的
wǒ tǐnghǎo de
tôi ổn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc