Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
挺立
Tiếng Trung giản thể
挺立
Thêm vào danh sách từ
đứng thẳng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挺立
đứng thẳng
tǐnglì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
几棵松树挺立在山坡上
jī kē sōngshù tǐnglì zài shānpō shàng
một số cây thông đứng ngay trên sườn đồi
傲然挺立的山峰
àorán tǐnglì de shānfēng
tự hào đứng trên ngọn núi
Các ký tự liên quan
挺
立
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc