Dịch của 挺立 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
挺立
Tiếng Trung phồn thể
挺立

Thứ tự nét cho 挺立

Ý nghĩa của 挺立

  1. đứng thẳng
    tǐnglì

Các ký tự liên quan đến 挺立:

Ví dụ câu cho 挺立

几棵松树挺立在山坡上
jī kē sōngshù tǐnglì zài shānpō shàng
một số cây thông đứng ngay trên sườn đồi
傲然挺立的山峰
àorán tǐnglì de shānfēng
tự hào đứng trên ngọn núi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc