Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挺

  1. khá, đúng hơn
    tǐng
  2. thẳng lên
    tǐng
  3. hoàn toàn
    tǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走得挺近
zǒu de tǐng jìn
để có những điều khoản gần gũi hơn
挺开心
tǐng kāixīn
rất vui
挺好的
tǐng hǎo de
rất tốt
挺着脖子
tǐng zháo bózǐ
để làm thẳng cổ của một người
挺胸
tǐngxiōng
ném ra khỏi ngực của một người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc