Tiếng Trung giản thể

捉弄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捉弄

  1. để giễu cợt
    zhuōnòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

记忆也会捉弄人的
jìyì yě huì zhuōnòng rén de
trí nhớ có thể đánh lừa bạn
别呢再理他,他正在捉弄你
bié ne zàilǐ tā , tā zhèng zài zhuōnòng nǐ
đừng chú ý đến anh ta, anh ta đang chơi một trò lừa bạn
你为什么要捉弄我?
nǐ wéishènmǒ yào zhuōnòng wǒ ?
tại sao bạn lại giễu cợt tôi?
不要捉弄我啦!
búyào zhuōnòng wǒ lā !
Đừng trêu tôi nữa!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc