Tiếng Trung giản thể
捉弄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
记忆也会捉弄人的
jìyì yě huì zhuōnòng rén de
trí nhớ có thể đánh lừa bạn
别呢再理他,他正在捉弄你
bié ne zàilǐ tā , tā zhèng zài zhuōnòng nǐ
đừng chú ý đến anh ta, anh ta đang chơi một trò lừa bạn
你为什么要捉弄我?
nǐ wéishènmǒ yào zhuōnòng wǒ ?
tại sao bạn lại giễu cợt tôi?
不要捉弄我啦!
búyào zhuōnòng wǒ lā !
Đừng trêu tôi nữa!