Tiếng Trung giản thể

捉拿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捉拿

  1. bắt giữ
    zhuōná
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捉拿小偷
zhuōná xiǎotōu
để bắt một tên trộm
悬赏捉拿几个强盗
xuánshǎng zhuōná jǐgè qiángdào
một phần thưởng được đưa ra cho việc bắt giữ một số tên cướp
警察要捉拿凶手
jǐngchá yào zhuōná xiōngshǒu
cảnh sát sẽ bắt kẻ giết người
捉拿归案
zhuōnáguīàn
đưa ra công lý
捉拿逃犯
zhuōná táofàn
bắt tù nhân bỏ trốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc