Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
捉襟见肘
Tiếng Trung giản thể
捉襟见肘
Thêm vào danh sách từ
không thể kiếm đủ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 捉襟见肘
không thể kiếm đủ
zhuōjīn jiànzhǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
收入很低,他常常捉襟见肘
shōurù hěn dī , tā chángcháng zhuōjīnjiànzhǒu
lương rất ít và anh ấy thường không đủ sống
Các ký tự liên quan
捉
襟
见
肘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc