Trang chủ>捉襟见肘

Tiếng Trung giản thể

捉襟见肘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捉襟见肘

  1. không thể kiếm đủ
    zhuōjīn jiànzhǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

收入很低,他常常捉襟见肘
shōurù hěn dī , tā chángcháng zhuōjīnjiànzhǒu
lương rất ít và anh ấy thường không đủ sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc