Từ vựng HSK
Dịch của 捎脚 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
捎脚
Tiếng Trung phồn thể
捎腳
Thứ tự nét cho 捎脚
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 捎脚
đón khách trên đường
shāojiǎo
Các ký tự liên quan đến 捎脚:
捎
脚
Ví dụ câu cho 捎脚
顺路捎脚
shùnlù shāojiǎo
đón khách trên đường
不愿意捎脚
bùyuànyì shāojiǎo
cố tình cho ai đó đi thang máy
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc