Dịch của 捎脚 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
捎脚
Tiếng Trung phồn thể
捎腳

Thứ tự nét cho 捎脚

Ý nghĩa của 捎脚

  1. đón khách trên đường
    shāojiǎo

Các ký tự liên quan đến 捎脚:

Ví dụ câu cho 捎脚

顺路捎脚
shùnlù shāojiǎo
đón khách trên đường
不愿意捎脚
bùyuànyì shāojiǎo
cố tình cho ai đó đi thang máy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc