捐助

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捐助

  1. tài trợ
    juānzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捐助同一项目
juānzhù tóngyī xiàngmù
đóng góp cho cùng một dự án
计划捐助
jìhuá juānzhù
dự định quyên góp
用信用卡捐助
yòng xìnyòngkǎ juānzhù
quyên góp bằng thẻ tín dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc