Từ vựng HSK
Dịch của 捐款 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
捐款
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
捐款
Thứ tự nét cho 捐款
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 捐款
đóng góp tiền
juānkuǎn
Các ký tự liên quan đến 捐款:
捐
款
Ví dụ câu cho 捐款
鼓励捐款
gǔlì juānkuǎn
khuyến khích đóng góp tiền
为基金捐款
wéi jījīn juānkuǎn
đóng góp vào quỹ
自愿捐款
zìyuàn juānkuǎn
một khoản đóng góp tự nguyện
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc