Dịch của 捐 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 捐
- đóng góp, quyên gópjuān
- Thuếjuān
Ví dụ câu cho 捐
捐往基金会
juān wǎng jījīn huì
quyên góp cho tổ chức
上捐
shàng juān
nộp thuế
捐钱
juān qián
quyên góp tiền
上了一笔捐
shàngle yībǐ juān
một loại thuế nữa đã được thực hiện
车捐
chē juān
thuế xe cộ