Tiếng Trung giản thể
捕杀
Thứ tự nét
Ví dụ câu
严禁捕杀珍稀动物
yánjìn bǔshā zhēnxī dòngwù
nghiêm cấm bắt và giết động vật quý hiếm
政府下令捕杀野狗
zhèngfǔ xiàlìng bǔshā yěgǒu
lệnh của chính phủ bắt và giết chó hoang
为了象牙而捕杀大象
wèile xiàngyá ér bǔshā dàxiàng
cân voi để lấy ngà
在日本每年都捕杀海豚
zài rìběn měinián dū bǔshā hǎitún
cá heo bị săn lùng hàng năm ở Nhật Bản