Tiếng Trung giản thể

捕杀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捕杀

  1. bắt và giết
    bǔshā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

严禁捕杀珍稀动物
yánjìn bǔshā zhēnxī dòngwù
nghiêm cấm bắt và giết động vật quý hiếm
政府下令捕杀野狗
zhèngfǔ xiàlìng bǔshā yěgǒu
lệnh của chính phủ bắt và giết chó hoang
为了象牙而捕杀大象
wèile xiàngyá ér bǔshā dàxiàng
cân voi để lấy ngà
在日本每年都捕杀海豚
zài rìběn měinián dū bǔshā hǎitún
cá heo bị săn lùng hàng năm ở Nhật Bản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc