Trang chủ>捕鱼业

Tiếng Trung giản thể

捕鱼业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捕鱼业

  1. ngành thủy sản
    bǔyúyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参与捕鱼业
cānyù bǔ yúyè
tham gia vào ngành công nghiệp đánh bắt cá
对捕鱼业感兴趣
duì bǔ yúyè gǎnxīngqù
quan tâm đến ngư nghiệp
捕鱼业迅速发展
bǔ yúyè xùnsù fāzhǎn
ngành công nghiệp đánh bắt cá đang phát triển nhanh chóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc