Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捡

  1. đón
    jiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捡起球
jiǎnqǐ qiú
nâng quả bóng
捡垃圾
jiǎn lājī
nhặt rác
捡柴火
jiǎn cháihuǒ
hái củi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc