Tiếng Trung giản thể
换乘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
由公共汽车换乘电车
yóu gōnggòngqìchē huànchéng diànchē
chuyển từ xe buýt sang xe điện
换乘二号线
huànchéng èrhào xiàn
để chuyển sang Đường số 2
在上海换乘火车
zài shànghǎi huànchéng huǒchē
đổi tàu ở Thượng Hải
换乘站
huànchéng zhàn
trạm trung chuyển