Tiếng Trung giản thể

换乘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 换乘

  1. đổi xe buýt
    huànchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由公共汽车换乘电车
yóu gōnggòngqìchē huànchéng diànchē
chuyển từ xe buýt sang xe điện
换乘二号线
huànchéng èrhào xiàn
để chuyển sang Đường số 2
在上海换乘火车
zài shànghǎi huànchéng huǒchē
đổi tàu ở Thượng Hải
换乘站
huànchéng zhàn
trạm trung chuyển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc