Tiếng Trung giản thể
换代
Thứ tự nét
Ví dụ câu
升级换代
shēngjíhuàndài
nâng cấp
换代技术
huàndài jìshù
để tái tạo công nghệ
改朝换代
gǎicháohuàndài
thay đổi chế độ
更新换代方案
gēngxīnhuàndài fāngàn
chương trình hiện đại hóa
换代型新产品
huàndài xíng xīnchǎnpǐn
thay thế bằng các sản phẩm cập nhật