Tiếng Trung giản thể

换代

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 换代

  1. để thay thế, để tái tạo
    huàndài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

升级换代
shēngjíhuàndài
nâng cấp
换代技术
huàndài jìshù
để tái tạo công nghệ
改朝换代
gǎicháohuàndài
thay đổi chế độ
更新换代方案
gēngxīnhuàndài fāngàn
chương trình hiện đại hóa
换代型新产品
huàndài xíng xīnchǎnpǐn
thay thế bằng các sản phẩm cập nhật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc