Tiếng Trung giản thể
换位思考
Thứ tự nét
Ví dụ câu
您需要换位思考
nín xūyào huànwèi sīkǎo
bạn cần đặt mình vào vị trí của người khác
如果换位思考一下
rúguǒ huànwèi sīkǎo yīxià
nếu bạn đặt mình vào vị trí của người khác
学会换位思考
xuéhuì huànwèi sīkǎo
học cách đặt mình vào vị trí của người khác