Trang chủ>换床单

Tiếng Trung giản thể

换床单

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 换床单

  1. thay giường
    huàn chuángdān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你帮我换一下床单好吗?
nǐ bāng wǒ huàn yīxià chuángdān hǎoma ?
bạn có thể giúp tôi thay đổi giường?
我妈妈每周换床单
wǒ māmā měizhōu huàn chuángdān
mẹ tôi thay khăn trải giường mỗi tuần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc