Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
换床单
Tiếng Trung giản thể
换床单
Thêm vào danh sách từ
thay giường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 换床单
thay giường
huàn chuángdān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你帮我换一下床单好吗?
nǐ bāng wǒ huàn yīxià chuángdān hǎoma ?
bạn có thể giúp tôi thay đổi giường?
我妈妈每周换床单
wǒ māmā měizhōu huàn chuángdān
mẹ tôi thay khăn trải giường mỗi tuần
Các ký tự liên quan
换
床
单
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc