Tiếng Trung giản thể

换文

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 换文

  1. trao đổi ghi chú
    huànwén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

批准和换文
pīzhǔn hé huànwén
phê chuẩn và trao đổi các ghi chú
就发展贸易关系换文
jiù fāzhǎn màoyì guānxì huànwén
trao đổi ghi chú về sự phát triển của thương mại
在双方换文之后
zài shuāngfāng huànwén zhīhòu
sau khi hai bên trao đổi ghi chú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc