Tiếng Trung giản thể

捣蛋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捣蛋

  1. gây rắc rối
    dǎodàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那孩子非捣蛋不可
nà háizǐ fēi dǎodàn bùkě
đứa trẻ này không thể không tạo ra vấn đề
孩子常常调皮捣蛋
háizǐ chángcháng tiáopí dǎodàn
trẻ con thường nghịch ngợm và hay gây chuyện
狗又捣蛋了
gǒu yòu dǎodàn le
con chó lại tinh nghịch
因捣蛋而打他
yīn dǎodàn ér dǎ tā
đánh anh ta vì đã gây rắc rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc