Dịch của 捣蛋 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
捣蛋
Tiếng Trung phồn thể
搗蛋
Thứ tự nét cho 捣蛋
Ví dụ câu cho 捣蛋
那孩子非捣蛋不可
nà háizǐ fēi dǎodàn bùkě
đứa trẻ này không thể không tạo ra vấn đề
孩子常常调皮捣蛋
háizǐ chángcháng tiáopí dǎodàn
trẻ con thường nghịch ngợm và hay gây chuyện
狗又捣蛋了
gǒu yòu dǎodàn le
con chó lại tinh nghịch
因捣蛋而打他
yīn dǎodàn ér dǎ tā
đánh anh ta vì đã gây rắc rối