Dịch của 捣鬼 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
捣鬼
Tiếng Trung phồn thể
搗鬼

Thứ tự nét cho 捣鬼

Ý nghĩa của 捣鬼

  1. chơi mánh khóe, làm trò nghịch ngợm
    dǎoguǐ

Các ký tự liên quan đến 捣鬼:

Ví dụ câu cho 捣鬼

好捣鬼的人们
hǎo dǎoguǐ de rénmén
những người thích chơi trò lừa bịp
在背后捣鬼
zài bèihòu dǎoguǐ
chơi trò lừa sau lưng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc