Từ vựng HSK
Dịch của 捣鬼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
捣鬼
Tiếng Trung phồn thể
搗鬼
Thứ tự nét cho 捣鬼
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 捣鬼
chơi mánh khóe, làm trò nghịch ngợm
dǎoguǐ
Các ký tự liên quan đến 捣鬼:
捣
鬼
Ví dụ câu cho 捣鬼
好捣鬼的人们
hǎo dǎoguǐ de rénmén
những người thích chơi trò lừa bịp
在背后捣鬼
zài bèihòu dǎoguǐ
chơi trò lừa sau lưng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc