Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捣

  1. smush, pug
    dǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捣衣裳
dǎo yīshang
đập quần áo
捣碎
dǎosuì
đập thành từng mảnh
捣米
dǎomǐ
trấu bằng chày và cối
捣蒜
dǎo suàn
giã tỏi thành bột giấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc