Tiếng Trung giản thể
捯饬
Thứ tự nét
Ví dụ câu
学会捯饬自己
xuéhuì dáochì zìjǐ
học cách tự mặc quần áo
不停的捯饬自己
bù tíng de dáochì zìjǐ
ăn mặc liên tục
你就别捯饬了
nǐ jiù bié dáochì le
ngừng mặc quần áo
约会前要捯饬
yuēhuì qián yàodáochì
ăn mặc trước khi hẹn hò
捯饬捯饬
dáochìdáochì
ăn mặc một chút