Tiếng Trung giản thể

捯饬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捯饬

  1. trang điểm
    dáochi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学会捯饬自己
xuéhuì dáochì zìjǐ
học cách tự mặc quần áo
不停的捯饬自己
bù tíng de dáochì zìjǐ
ăn mặc liên tục
你就别捯饬了
nǐ jiù bié dáochì le
ngừng mặc quần áo
约会前要捯饬
yuēhuì qián yàodáochì
ăn mặc trước khi hẹn hò
捯饬捯饬
dáochìdáochì
ăn mặc một chút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc