Tiếng Trung giản thể

授课

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 授课

  1. dạy
    shòukè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

授课时依学生个性而个别处理
shòukè shíyī xuéshēnggèxìng ér gèbié chǔlǐ
các lớp học được xử lý riêng theo tính cách của học sinh
网上授课
wǎngshàng shòukè
dạy học trực tuyến
线上授课方式
xiànshàng shòukè fāngshì
phương pháp giảng dạy trực tuyến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc