Tiếng Trung giản thể
掉线
Thứ tự nét
Ví dụ câu
安全系统掉线了
ānquán xìtǒng diàoxiàn le
hệ thống an ninh không hoạt động vì mất kết nối
可能会掉线
kěnénghuì diàoxiàn
dòng có thể giảm
经常掉线
jīngcháng diàoxiàn
ngắt kết nối thường xuyên
突然掉线
tūrán diàoxiàn
giảm đột ngột