Tiếng Trung giản thể

掉线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掉线

  1. ngắt kết nối
    diàoxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安全系统掉线了
ānquán xìtǒng diàoxiàn le
hệ thống an ninh không hoạt động vì mất kết nối
可能会掉线
kěnénghuì diàoxiàn
dòng có thể giảm
经常掉线
jīngcháng diàoxiàn
ngắt kết nối thường xuyên
突然掉线
tūrán diàoxiàn
giảm đột ngột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc