Tiếng Trung giản thể

掉进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掉进

  1. Rơi vào
    diàojìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掉进陷阱
diàojìn xiànjǐng
để rơi vào một cái bẫy
一根睫毛掉进眼睛里了
yīgēn jiémáo diàojìn yǎnjīng lǐ le
một chiếc lông mi rơi vào mắt tôi
钱掉进衣袋的窟窿里
qiándiàojìn yīdài de kūlóng lǐ
tiền rơi vào một cái lỗ trong túi của mình
扑通一声掉进水里
pūtōngyīshēng diào jìnshuǐ lǐ
rơi xuống nước với một giật gân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc