Tiếng Trung giản thể
掉进
Thứ tự nét
Ví dụ câu
掉进陷阱
diàojìn xiànjǐng
để rơi vào một cái bẫy
一根睫毛掉进眼睛里了
yīgēn jiémáo diàojìn yǎnjīng lǐ le
một chiếc lông mi rơi vào mắt tôi
钱掉进衣袋的窟窿里
qiándiàojìn yīdài de kūlóng lǐ
tiền rơi vào một cái lỗ trong túi của mình
扑通一声掉进水里
pūtōngyīshēng diào jìnshuǐ lǐ
rơi xuống nước với một giật gân