Dịch của 掉 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 掉
- rơi, rơidiào
- được sử dụng sau một số động từ để diễn đạt sự hoàn thành, hoàn thành, loại bỏ, v.v.diào
- để mấtdiào
Ví dụ câu cho 掉
掉在地上
diào zài dì shàng
rơi trên sàn nhà
从手中掉下来
cóng shǒu zhōng diào xiàlái
để rơi khỏi tay của một người
天上掉下来
tiān shàng diào xiàlái
rơi từ trên trời xuống
把剩菜扔掉
bǎ shèng cài rēng diào
vứt bỏ thức ăn thừa