Dịch của 掉 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 掉

Ý nghĩa của 掉

  1. rơi, rơi
    diào
  2. được sử dụng sau một số động từ để diễn đạt sự hoàn thành, hoàn thành, loại bỏ, v.v.
    diào
  3. để mất
    diào

Ví dụ câu cho 掉

掉在地上
diào zài dì shàng
rơi trên sàn nhà
从手中掉下来
cóng shǒu zhōng diào xiàlái
để rơi khỏi tay của một người
天上掉下来
tiān shàng diào xiàlái
rơi từ trên trời xuống
把剩菜扔掉
bǎ shèng cài rēng diào
vứt bỏ thức ăn thừa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc