Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
掌声
New HSK 6
掌声
Thêm vào danh sách từ
tiếng vỗ tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 掌声
tiếng vỗ tay
zhǎngshēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
雷鸣般的掌声
léimíng bān de zhǎngshēng
tiếng vỗ tay như sấm
经久不息的掌声
jīngjiǔ bùxī de zhǎngshēng
tiếng vỗ tay kéo dài
热烈的掌声
rèliède zhǎngshēng
vỗ tay nồng nhiệt
掌声如雪
zhǎngshēng rúxuě
tiếng vỗ tay như sấm
Các ký tự liên quan
掌
声
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc