Tiếng Trung giản thể
掌心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
藏在掌心里
cángzài zhǎngxīn lǐ
ẩn trong lòng bàn tay
掌心向下
zhǎngxīn xiàngxià
lòng bàn tay xuống
掌心朝上
zhǎngxīn cháoshàng
ngửa lòng bàn tay
逃不出人民的掌心
táo bù chū rénmín de zhǎngxīn
không thể thoát khỏi bàn tay của người dân