Từ vựng HSK
Dịch của 掌心 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
掌心
Tiếng Trung phồn thể
掌心
Thứ tự nét cho 掌心
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 掌心
lòng bàn tay
zhǎngxīn
Các ký tự liên quan đến 掌心:
掌
心
Ví dụ câu cho 掌心
藏在掌心里
cángzài zhǎngxīn lǐ
ẩn trong lòng bàn tay
掌心向下
zhǎngxīn xiàngxià
lòng bàn tay xuống
掌心朝上
zhǎngxīn cháoshàng
ngửa lòng bàn tay
逃不出人民的掌心
táo bù chū rénmín de zhǎngxīn
không thể thoát khỏi bàn tay của người dân
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc