Tiếng Trung giản thể

掌控

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掌控

  1. kiểm soát
    zhǎngkòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无法掌控的情绪
wúfǎ zhǎngkòng de qíngxù
cảm xúc không thể kiểm soát
被邪恶势力掌控
bèi xiéè shìlì zhǎngkòng
trong tay của cái ác
一切尽在掌控之中
yīqiè jìn zài zhǎngkòng zhīzhōng
mọi thứ đã nằm trong tầm kiểm soát
掌控全局
zhǎngkòng quánjú
để kiểm soát tình hình tổng thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc