Tiếng Trung giản thể
掌控
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无法掌控的情绪
wúfǎ zhǎngkòng de qíngxù
cảm xúc không thể kiểm soát
被邪恶势力掌控
bèi xiéè shìlì zhǎngkòng
trong tay của cái ác
一切尽在掌控之中
yīqiè jìn zài zhǎngkòng zhīzhōng
mọi thứ đã nằm trong tầm kiểm soát
掌控全局
zhǎngkòng quánjú
để kiểm soát tình hình tổng thể