Tiếng Trung giản thể

掌柜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掌柜

  1. người bán hàng
    zhǎngguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你是掌柜的吗?
nǐ shì zhǎngguìde ma ?
bạn là chủ cửa hàng?
客栈的掌柜
kèzhàn de zhǎngguì
chủ tiệm nhà khách
少掌柜的
shǎo zhǎngguì de
con trai của một chủ cửa hàng
网店掌柜
wǎngdiàn zhǎngguì
chủ cửa hàng trực tuyến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc