排列

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 排列

  1. sắp xếp, xếp hạng
    páiliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

依大小次序排列
yī dàxiǎo cìxù páiliè
sắp xếp theo thứ tự kích thước
排列成行
páiliè chéng háng
sắp xếp thành một hàng
按时间顺序排列
àn shíjiān shùnxù páiliè
sắp xếp theo thứ tự thời gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc