Tiếng Trung giản thể
排序
Thứ tự nét
Ví dụ câu
按英文首字母排序
àn yīngwén shǒuzìmǔ páixù
sắp xếp theo ký tự đầu tiên của ngôn ngữ tiếng Anh
他知道自己在排序中的位置
tā zhīdào zìjǐ zài páixù zhōngde wèizhì
anh ấy biết vị trí của mình trong thứ tự mổ xẻ
对数据进行排序
duì shùjù jìnxíng páixù
sắp xếp dữ liệu
重新排序
chóngxīn páixù
sắp xếp lại