排行榜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 排行榜

  1. danh sách xếp hạng
    páihángbǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在排行榜上排名第三
zài páihángbǎng shàng páimíng dìsān
nằm trong số ba người đứng đầu trong danh sách xếp hạng
都市排行榜
dūshì páihángbǎng
xếp hạng thành phố
销量排行榜
xiāoliàng páihángbǎng
danh sách bán hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc