Ví dụ câu
排队的人群
páiduì de rénqún
mọi người trong hàng đợi
排一小时的队
pái yīxiǎoshí de duì
xếp hàng trong một giờ
有十个人在排队
yǒu shí gèrén zài páiduì
có mười người trong hàng đợi
排队上车
páiduì shàngchē
xếp hàng để đi xe buýt
排队买票
páiduì mǎipiào
xếp hàng mua vé