排队

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 排队

  1. xếp hàng
    páiduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

排队的人群
páiduì de rénqún
mọi người trong hàng đợi
排一小时的队
pái yīxiǎoshí de duì
xếp hàng trong một giờ
有十个人在排队
yǒu shí gèrén zài páiduì
có mười người trong hàng đợi
排队上车
páiduì shàngchē
xếp hàng để đi xe buýt
排队买票
páiduì mǎipiào
xếp hàng mua vé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc