Dịch của 掘 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
掘
Tiếng Trung phồn thể
掘
Thứ tự nét cho 掘
Ý nghĩa của 掘
- hai bạnjué
Ví dụ câu cho 掘
掘土
juétǔ
đào đất lên
掘坑
juékēng
đào một cái hố
想自己掘的陷阱里坑别人的人,会跌进
xiǎng zìjǐ jué de xiànjǐng lǐ kēng biérén de rén , huì diējìn
ai đào hố cho người khác thì rơi vào chính mình
这只鼠掘洞钻进沙里
zhè zhī shǔjuédòng zuānjìn shā lǐ
loài gặm nhấm chui vào cát
掘井
juéjǐng
đào giếng