Tiếng Trung giản thể
探胜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
伦敦的城市是一座让人们探胜猎奇
lúndūn de chéngshì shì yī zuò ràng rénmén tànshèng lièqí
London là thành phố dành cho những người thích khám phá
我们可耐地开始探胜一来到岛上就急不
wǒmen kě nài dì kāishǐ tànshèng yī láidào dǎoshàng jiù jí bù
ngay khi đặt chân đến hòn đảo, chúng tôi đã háo hức khám phá