Tiếng Trung giản thể

接人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 接人

  1. gặp gỡ, đón
    jiērén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

接人没接到
jiērén méi jiēdào
không nhặt được
派秘书去接人
pài mìshū qù jiērén
cử một thư ký đến đón ai đó
到机场接人
dào jīchǎng jiērén
gặp nhau ở sân bay
去火车站接人
qùhuǒ chēzhàn jiērén
đi đến ga xe lửa để gặp nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc