Tiếng Trung giản thể
接吻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
接吻他人不可能把这种病传染给
jiēwěn tārén bùkěnéng bǎ zhèzhǒng bìng chuánrǎn gěi
không thể lây nhiễm cho người khác qua nụ hôn
法式接吻
fǎshì jiēwěn
Nụ hôn kiểu Pháp
甜蜜的接吻
tiánmìde jiēwěn
nụ hôn ngọt ngào
他们在热情地接吻
tāmen zài rèqíng dì jiēwěn
họ đang hôn nhau say đắm
热烈的接吻
rèliède jiēwěn
nụ hôn nóng bỏng