Tiếng Trung giản thể

接吻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 接吻

  1. hôn
    jiēwěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

接吻他人不可能把这种病传染给
jiēwěn tārén bùkěnéng bǎ zhèzhǒng bìng chuánrǎn gěi
không thể lây nhiễm cho người khác qua nụ hôn
法式接吻
fǎshì jiēwěn
Nụ hôn kiểu Pháp
甜蜜的接吻
tiánmìde jiēwěn
nụ hôn ngọt ngào
他们在热情地接吻
tāmen zài rèqíng dì jiēwěn
họ đang hôn nhau say đắm
热烈的接吻
rèliède jiēwěn
nụ hôn nóng bỏng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc