Tiếng Trung giản thể

接壤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 接壤

  1. biên giới trên
    jiērǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两国相互接壤
liǎngguó xiānghù jiērǎng
hai tiểu bang biên giới với nhau
与俄罗斯接壤
yǔ éluósī jiērǎng
đến biên giới Nga
接壤地区
jiērǎng dìqū
khu vực biên giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc