Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
接壤
Tiếng Trung giản thể
接壤
Thêm vào danh sách từ
biên giới trên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 接壤
biên giới trên
jiērǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
两国相互接壤
liǎngguó xiānghù jiērǎng
hai tiểu bang biên giới với nhau
与俄罗斯接壤
yǔ éluósī jiērǎng
đến biên giới Nga
接壤地区
jiērǎng dìqū
khu vực biên giới
Các ký tự liên quan
接
壤
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc