Dịch của 接近 trong tiếng Anh
Ví dụ câu cho 接近
收入接近八千美元
shōurù jiējìn bāqiān měiyuán
thu nhập xấp xỉ 8.000 đô la
逐渐接近理想状态
zhújiàn jiējìn lǐxiǎng zhuàngtài
dần dần tiếp cận trạng thái lý tưởng
接近世界先进水平
jiējìn shìjièxiānjìnshuǐpíng
tiếp cận với trình độ tiên tiến của thế giới
时间已接近半夜
shíjiān yǐ jiējìn bànyè
Gần nửa đêm
接近群众
jiējìn qúnzhòng
để gần gũi với quần chúng