Tiếng Trung giản thể
接风
Thứ tự nét
Ví dụ câu
为贵团的光临接风洗尘
wéi guìtuán de guānglín jiēfēngxǐchén
sắp xếp tiệc nhân dịp đoàn đến.
我接风请你去吃北京烤鸭,给你
wǒ jiēfēng qǐngnǐ qù chī běijīngkǎoyā , gěinǐ
Nhân dịp mình đến xin mời các bạn thưởng thức món vịt quay Bắc Kinh
我们给他接风
wǒmen gěi tā jiēfēng
chúng tôi sắp xếp một bữa tiệc nhân dịp anh ấy đến
接风酒
jiēfēng jiǔ
tiệc chào mừng